Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sao Ata

ATA STAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Sao Ata - ATA STAR CO.,LTD có địa chỉ tại 103 Xuân Thủy, Khu phố 2 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312634298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312634298

Ngày cấp 21-01-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sao Ata

Tên giao dịch

ATA STAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0866520520 /
Địa chỉ trụ sở

103 Xuân Thủy, Khu phố 2 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866520520 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 103 Xuân Thủy, Khu phố 2 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312634298 / 21-01-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Minh Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

92 Nguyễn Hữu Cảnh-Phường 22-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312634298, 0866520520, ATA STAR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Thị Minh Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110