Công Ty TNHH Nấm Phúc Lâm - PHUC LAM MUSHROOM COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 340/2F Lê Văn Quới, Khu phố 23 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312638327 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân
Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Cập nhật: 10 năm trước
| Mã số ĐTNT | 0312638327 |
Ngày cấp | 23-01-2014 | Ngày đóng MST | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tên chính thức | Công Ty TNHH Nấm Phúc Lâm |
Tên giao dịch | PHUC LAM MUSHROOM COMPANY LIMITED |
||||
| Nơi đăng ký quản lý | Chi cục thuế Quận Bình Tân | Điện thoại / Fax | / | ||||
| Địa chỉ trụ sở | 340/2F Lê Văn Quới, Khu phố 23 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh |
||||||
| Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | / | |||||
| Địa chỉ nhận thông báo thuế | 340/2F Lê Văn Quới, Khu phố 23 - Phường Bình Hưng Hòa A - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh | ||||||
| QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
| GPKD/Ngày cấp | 0312638327 / 23-01-2014 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
| Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 22-01-2014 | |||
| Ngày bắt đầu HĐ | 1/27/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
| Cấp Chương loại khoản | 3-754-190-194 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
| Chủ sở hữu | Nguyễn An Hồ Phúc |
Địa chỉ chủ sở hữu | 340/2F Lê Văn Quới, Khu phố 23-Phường Bình Hưng Hòa A-Quận Bình Tân-TP Hồ Chí Minh |
||||
| Tên giám đốc | Nguyễn An Hồ Phúc |
Địa chỉ | |||||
| Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
| Ngành nghề chính | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | Loại thuế phải nộp |
|
||||
Từ khóa: 0312638327, PHUC LAM MUSHROOM COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa A, Nguyễn An Hồ Phúc
| STT | Tên ngành | Mã ngành | |
|---|---|---|---|
| 1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 0118 | |
| 2 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
| 3 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |