Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Da Việt Nam

VIET NAM LEATHERS CO.,LTD

Công Ty TNHH Da Việt Nam - VIET NAM LEATHERS CO.,LTD có địa chỉ tại 347/6 Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312643895 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312643895

Ngày cấp 07-02-2014 Ngày đóng MST 04-12-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Da Việt Nam

Tên giao dịch

VIET NAM LEATHERS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0983500443 /
Địa chỉ trụ sở

347/6 Trần Bình Trọng - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983500443 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chờ làm thủ tục giải thể - Phường 01 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312643895 / 07-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-01-2014
Ngày bắt đầu HĐ 1/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Diệp Thị Tứ Trâm

Địa chỉ chủ sở hữu

138/29 Nguyễn Trãi-Phường 03-Quận 5-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Diệp Thị Tứ Trâm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312643895, 0983500443, VIET NAM LEATHERS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 01, Diệp Thị Tứ Trâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
9 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
10 Đại lý du lịch 79110
11 Điều hành tua du lịch 79120
12 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
13 Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da 95230