Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sao Thủy Việt Nam

Viet Nam Mercury Company Limited

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sao Thủy Việt Nam - Viet Nam Mercury Company Limited có địa chỉ tại 3 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312644994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312644994

Ngày cấp 07-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sao Thủy Việt Nam

Tên giao dịch

Viet Nam Mercury Company Limited

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0908975668 /
Địa chỉ trụ sở

3 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312644994 / 07-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 07-02-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Lê Đông Quân

Địa chỉ chủ sở hữu

35/16 Dương Quảng Hàm-Phường 6-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312644994, 0908975668, Viet Nam Mercury Company Limited, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Phú, Trần Lê Đông Quân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
2 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
3 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
4 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
5 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
6 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
7 Vận tải đường ống 49400
8 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt 52211
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ 52219
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương 52221
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa 52222
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
16 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
17 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
18 Bưu chính 53100
19 Chuyển phát 53200