Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Cô Cô

CO CO INVESTMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Cô Cô - CO CO INVESTMENT CO.,LTD có địa chỉ tại 16 Hồ Huấn Nghiệp - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312648406 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312648406

Ngày cấp 13-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Cô Cô

Tên giao dịch

CO CO INVESTMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

16 Hồ Huấn Nghiệp - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Hồ Huấn Nghiệp - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312648406 / 13-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Huỳnh Thị Hồng Vân

Địa chỉ chủ sở hữu

16 Hồ Huấn Nghiệp-Phường Bến Nghé-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Huỳnh Thị Hồng Vân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312648406, CO CO INVESTMENT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Huỳnh Thị Hồng Vân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Bán buôn đồ uống 4633
3 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
4 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
5 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
6 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630