Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nts Partners

NTS PARTNERS CO.,LTD

Công Ty TNHH Nts Partners - NTS PARTNERS CO.,LTD có địa chỉ tại Tầng 11 Tòa Nhà AGREX TOWER, 58 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312648692 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Xử lý hạt giống để nhân giống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312648692

Ngày cấp 13-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nts Partners

Tên giao dịch

NTS PARTNERS CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0835285426 /
Địa chỉ trụ sở

Tầng 11 Tòa Nhà AGREX TOWER, 58 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0835285426 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tầng 11 Tòa Nhà AGREX TOWER, 58 Võ Văn Tần - Phường 06 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312648692 / 13-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-014 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phan Thị Bích Phượng

Địa chỉ chủ sở hữu

263/5 Nguyễn Trãi-Phường Nguyễn Cư Trinh-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Tôn Thất Huệ Trí

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xử lý hạt giống để nhân giống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312648692, 0835285426, NTS PARTNERS CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 06, Phan Thị Bích Phượng, Tôn Thất Huệ Trí

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng cây mía 01140
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
6 Sản xuất đường 10720
7 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
8 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
9 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
12 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn thực phẩm 4632
18 Bán buôn đồ uống 4633
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
24 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
25 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
26 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
27 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730