Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Khối An Nam

AN NAM BIO ENERGY CO.,LTD

Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Khối An Nam - AN NAM BIO ENERGY CO.,LTD có địa chỉ tại B2A Bửu Long - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312656598 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312656598

Ngày cấp 21-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Năng Lượng Sinh Khối An Nam

Tên giao dịch

AN NAM BIO ENERGY CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0903951023 /
Địa chỉ trụ sở

B2A Bửu Long - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903951023 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế B2A Bửu Long - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312656598 / 21-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Thanh Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

B2A Bửu Long, Cư xá Bắc Hải-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Thị Thanh Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312656598, 0903951023, AN NAM BIO ENERGY CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Vũ Thị Thanh Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
2 Khai thác gỗ 02210
3 Khai thác và thu gom than cứng 05100
4 Khai thác và thu gom than non 05200
5 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
6 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
7 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
9 Sản xuất than cốc 19100
10 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
11 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
12 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
13 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
14 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
15 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
16 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
17 Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống 35200
18 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
19 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
25 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490