Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương

HERITAGE LINE INDOCHINA CO.,LTD

Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương - HERITAGE LINE INDOCHINA CO.,LTD có địa chỉ tại 32 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312665994 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Điều hành tua du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312665994

Ngày cấp 27-02-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dòng Di Sản Đông Dương

Tên giao dịch

HERITAGE LINE INDOCHINA CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

32 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 32 Lam Sơn - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312665994 / 27-02-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 2/27/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Đức Minh Tuệ

Địa chỉ chủ sở hữu

9/10 Đào Duy Từ-Phường 17-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Đức Minh Tuệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Điều hành tua du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312665994, HERITAGE LINE INDOCHINA CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 2, Nguyễn Đức Minh Tuệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
4 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
5 Khai thác dầu thô 06100
6 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
7 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
10 Sản xuất đường 10720
11 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
12 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
13 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
14 Sản xuất rượu vang 11020
15 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
16 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
17 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
18 Sản xuất sợi 13110
19 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
20 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
21 Sản xuất giày dép 15200
22 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
23 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
24 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
25 In ấn 18110
26 Dịch vụ liên quan đến in 18120
27 Sao chép bản ghi các loại 18200
28 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
29 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
30 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
31 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
32 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
33 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
34 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
35 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
36 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
37 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
38 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
39 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
40 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
41 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
42 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
43 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
44 Sản xuất xe có động cơ 29100
45 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
46 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
47 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
48 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
49 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
50 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
51 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
52 Thu gom rác thải không độc hại 38110
53 Thu gom rác thải độc hại 3812
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
56 Tái chế phế liệu 3830
57 Xây dựng nhà các loại 41000
58 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
59 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
60 Phá dỡ 43110
61 Chuẩn bị mặt bằng 43120
62 Lắp đặt hệ thống điện 43210
63 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
64 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
65 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
66 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
67 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
68 Bán buôn thực phẩm 4632
69 Bán buôn đồ uống 4633
70 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
71 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
74 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
75 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
76 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
77 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
78 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
79 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
80 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
81 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
82 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
83 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
84 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
85 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774
86 Vận tải hành khách đường sắt 49110
87 Vận tải bằng xe buýt 49200
88 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
89 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
91 Vận tải đường ống 49400
92 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
93 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
94 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
95 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
99 Bốc xếp hàng hóa 5224
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
101 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
102 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
103 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
104 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
105 Hoạt động viễn thông khác 6190
106 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
107 Quảng cáo 73100
108 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
109 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
110 Cho thuê xe có động cơ 7710
111 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
112 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
113 Đại lý du lịch 79110
114 Điều hành tua du lịch 79120
115 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
116 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
117 Dịch vụ đóng gói 82920
118 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
119 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240
120 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200
121 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310
122 Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ 96330