Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Xây Dựng Tht

THT CONSTRUCTION TECHNOLOGY SCIENTIFIC CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Xây Dựng Tht - THT CONSTRUCTION TECHNOLOGY SCIENTIFIC CORPORATION có địa chỉ tại 4/2F Tạ Quang Bửu - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312676594 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 8

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312676594

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Xây Dựng Tht

Tên giao dịch

THT CONSTRUCTION TECHNOLOGY SCIENTIFIC CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 8 Điện thoại / Fax 0919932338 /
Địa chỉ trụ sở

4/2F Tạ Quang Bửu - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919932338 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4/2F Tạ Quang Bửu - Phường 1 - Quận 8 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312676594 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-02-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/6/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Văn Hiếu

Địa chỉ chủ sở hữu

Khu vực 7-Phường Trần Quang Diệu-Thành phố Quy Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Lê Văn Hiếu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312676594, 0919932338, THT CONSTRUCTION TECHNOLOGY SCIENTIFIC CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận 8, Phường 1, Lê Văn Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250
4 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
5 Sửa chữa thiết bị khác 33190
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Xây dựng nhà các loại 41000
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
16 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
20 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
21 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
24 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
25 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
26 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
27 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
28 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
29 Lập trình máy vi tính 62010
30 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
31 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
32 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
33 Cho thuê xe có động cơ 7710
34 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
35 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300