Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn

SAIGONMED CO.,LTD

Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn - SAIGONMED CO.,LTD có địa chỉ tại 436A/14 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312677291 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312677291

Ngày cấp 06-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thiết Bị Thẩm Mỹ Y Tế Sài Gòn

Tên giao dịch

SAIGONMED CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0862639090 /
Địa chỉ trụ sở

436A/14 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862639090 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 436A/14 Đường 3/2 - Phường 12 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312677291 / 06-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Trí Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Lô G208 Chung cư Lê Thị Riêng-Phường 15-Quận 10-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312677291, 0862639090, SAIGONMED CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 12, Vũ Trí Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
9 Sửa chữa thiết bị điện 33140
10 Sửa chữa thiết bị khác 33190
11 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Xây dựng công trình công ích 42200
14 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán mô tô, xe máy 4541
21 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
22 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
23 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
26 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
27 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
29 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
30 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
31 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
32 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
33 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
34 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
35 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
36 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
37 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
38 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
39 Dịch vụ ăn uống khác 56290
40 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
41 Xuất bản phần mềm 58200
42 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
43 Hoạt động viễn thông có dây 61100
44 Hoạt động viễn thông không dây 61200
45 Lập trình máy vi tính 62010
46 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
47 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
48 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
49 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
50 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
51 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
52 Quảng cáo 73100
53 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
54 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
55 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
56 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
57 Cho thuê xe có động cơ 7710
58 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
59 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
60 Giáo dục nghề nghiệp 8532
61 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
62 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
63 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
64 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
65 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
66 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
67 Cắt tóc, làm đầu, gội đầu 96310