Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Tổng Hợp ánh Sao

ANH SAO GENERAL TRADING CORP

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Tổng Hợp ánh Sao - ANH SAO GENERAL TRADING CORP có địa chỉ tại 998/38 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312680304 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Đại lý du lịch

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312680304

Ngày cấp 10-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Du Lịch Và Thương Mại Tổng Hợp ánh Sao

Tên giao dịch

ANH SAO GENERAL TRADING CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838311711 /
Địa chỉ trụ sở

998/38 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838311711 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 998/38 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312680304 / 10-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-441 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

18 Lê Duy Nhuận-Phường 12-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Đại lý du lịch Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312680304, 0838311711, ANH SAO GENERAL TRADING CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 8, Nguyễn Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 In ấn 18110
2 Dịch vụ liên quan đến in 18120
3 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
4 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
5 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
6 Sửa chữa thiết bị điện 33140
7 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
8 Sửa chữa thiết bị khác 33190
9 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
10 Sản xuất, truyền tải và phân phối điện 3510
11 Thu gom rác thải không độc hại 38110
12 Thu gom rác thải độc hại 3812
13 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
14 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
15 Tái chế phế liệu 3830
16 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
17 Xây dựng nhà các loại 41000
18 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
19 Xây dựng công trình công ích 42200
20 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
21 Phá dỡ 43110
22 Chuẩn bị mặt bằng 43120
23 Lắp đặt hệ thống điện 43210
24 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
25 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
26 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
27 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
28 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
29 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
30 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
31 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
34 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
35 Bán buôn thực phẩm 4632
36 Bán buôn đồ uống 4633
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
42 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
45 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
46 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
47 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
48 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
49 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
50 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
51 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
52 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
53 Vận tải hành khách đường sắt 49110
54 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
55 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
56 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
57 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
58 Vận tải đường ống 49400
59 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
60 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
61 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
66 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
67 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
68 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
69 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
70 Dịch vụ ăn uống khác 56290
71 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
72 Hoạt động viễn thông có dây 61100
73 Hoạt động viễn thông không dây 61200
74 Lập trình máy vi tính 62010
75 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
76 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
77 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
78 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
79 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
80 Quảng cáo 73100
81 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
82 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
83 Cho thuê xe có động cơ 7710
84 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
85 Đại lý du lịch 79110
86 Điều hành tua du lịch 79120
87 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
88 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp 81100
89 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp 82110
90 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219
91 Dịch vụ đóng gói 82920
92 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
93 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
94 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120
95 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210
96 Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình 95220
97 Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự 95240