Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Mê Kông

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Mê Kông có địa chỉ tại 55 Lê Văn Lương, ấp 3 - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312680777 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312680777

Ngày cấp 10-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Sản Mê Kông

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Nhà Bè Điện thoại / Fax 0916641939 /
Địa chỉ trụ sở

55 Lê Văn Lương, ấp 3 - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0916641939 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 55 Lê Văn Lương, ấp 3 - Xã Phước Kiển - Huyện Nhà Bè - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312680777 / 10-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Thôn

Địa chỉ chủ sở hữu

135 Lê Sát-Phường Tân Quý-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Thôn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác

Từ khóa: 0312680777, 0916641939, TP Hồ Chí Minh, Huyện Nhà Bè, Xã Phước Kiển, Nguyễn Trọng Thôn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây hàng năm khác 01190
6 Trồng cây cao su 01250
7 Trồng cây lâu năm khác 01290
8 Khai thác dầu thô 06100
9 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
10 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
11 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
12 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
13 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
16 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
17 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
18 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
19 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
20 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
21 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
22 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
23 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
24 Xây dựng nhà các loại 41000
25 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
26 Xây dựng công trình công ích 42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
29 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
30 Bán buôn gạo 46310
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
33 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
34 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920