Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttsv

TTSV TECHNOLOGY

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttsv - TTSV TECHNOLOGY có địa chỉ tại Số 3/6 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312681026 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312681026

Ngày cấp 10-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Ttsv

Tên giao dịch

TTSV TECHNOLOGY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0908480583 /
Địa chỉ trụ sở

Số 3/6 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908480583 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 3/6 Nguyễn Văn Thủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312681026 / 10-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Thanh Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 3/6 Nguyễn Văn Thủ-Phường Đa Kao-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Quang Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312681026, 0908480583, TTSV TECHNOLOGY, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Đỗ Thanh Việt, Nguyễn Quang Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Đúc sắt thép 24310
3 Đúc kim loại màu 24320
4 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
5 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
6 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
7 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
8 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
9 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590