Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cafe Racer Wear

CAFE RACER WEAR CO.,LTD

Công Ty TNHH Cafe Racer Wear - CAFE RACER WEAR CO.,LTD có địa chỉ tại Số 18 Đường 47 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312684299 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312684299

Ngày cấp 11-03-2014 Ngày đóng MST 26-09-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cafe Racer Wear

Tên giao dịch

CAFE RACER WEAR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax 0862818713 /
Địa chỉ trụ sở

Số 18 Đường 47 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862818713 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 18 Đường 47 - Phường Thảo Điền - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312684299 / 11-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 10/28/2013 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 18, Đường 47-Phường Thảo Điền-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Kim Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312684299, 0862818713, CAFE RACER WEAR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Thảo Điền, Nguyễn Thị Kim Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
5 In ấn 18110
6 Dịch vụ liên quan đến in 18120
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Xuất bản phần mềm 58200
16 Lập trình máy vi tính 62010
17 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
18 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
19 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
20 Cổng thông tin 63120
21 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
22 Quảng cáo 73100
23 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200