Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Công Minh

CôNG TY NHậT CôNG MINH

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Công Minh - CôNG TY NHậT CôNG MINH có địa chỉ tại 133 Đỗ Bí - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312686352 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Cho thuê xe có động cơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312686352

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Nhật Công Minh

Tên giao dịch

CôNG TY NHậT CôNG MINH

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

133 Đỗ Bí - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 133 Đỗ Bí - - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312686352 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/12/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-434 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Công Minh

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 133 Đỗ Bí-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đặng Công Minh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cho thuê xe có động cơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312686352, CôNG TY NHậT CôNG MINH, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Đặng Công Minh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình công ích 42200
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Cho thuê xe có động cơ 7710
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
15 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300