Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nash

NASH ENGINEERING CO.,LTD

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nash - NASH ENGINEERING CO.,LTD có địa chỉ tại Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312688430 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312688430

Ngày cấp 13-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Nash

Tên giao dịch

NASH ENGINEERING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0822203033 / 0822202201
Địa chỉ trụ sở

Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0822203033 / 0822202201
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tòa nhà Rosana, 60 Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312688430 / 13-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/13/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trương Thị Cẩm Giang

Địa chỉ chủ sở hữu

Chung cư Petroland, 405 Nguyễn Duy Trinh-Phường Bình Trưng Đông-Quận 2-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Thị Cẩm Giang

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312688430, 0822203033, NASH ENGINEERING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Trương Thị Cẩm Giang

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
4 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
5 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490