Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Wallance Taiwan

WALLANCE TAIWAN CO.,LTD

Công Ty TNHH Wallance Taiwan - WALLANCE TAIWAN CO.,LTD có địa chỉ tại 47 Đường S2 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312697298 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312697298

Ngày cấp 19-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Wallance Taiwan

Tên giao dịch

WALLANCE TAIWAN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0862675079 /
Địa chỉ trụ sở

47 Đường S2 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862675079 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 47 Đường S2 - Phường Tây Thạnh - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312697298 / 19-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Trọng Lập

Địa chỉ chủ sở hữu

176 Đường 2/4 - Hà Ra-Phường Vĩnh Phước-Thành phố Nha Trang-Khánh Hòa

Tên giám đốc

Nguyễn Trọng Lập

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Môn bài

Từ khóa: 0312697298, 0862675079, WALLANCE TAIWAN CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tây Thạnh, Nguyễn Trọng Lập

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
5 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669