Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Sinh Qua Naf

QUANAF CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Sinh Qua Naf - QUANAF CO., LTD có địa chỉ tại 982/11 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312698830 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312698830

Ngày cấp 20-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Hóa Sinh Qua Naf

Tên giao dịch

QUANAF CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838590599-086293 / 0835890599
Địa chỉ trụ sở

982/11 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838590599-086293 / 0835890599
Địa chỉ nhận thông báo thuế 982/11 Quang Trung - Phường 8 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312698830 / 20-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn 3-Xã Phú Thọ-Huyện Quế Sơn-Quảng Nam

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312698830, 0838590599-086293, QUANAF CO., LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 8, Trần Văn Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
2 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
3 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
4 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
5 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
6 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
7 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
8 Khai thác và thu gom than bùn 08920
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
11 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
12 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
13 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
14 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
18 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
20 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200