Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Khí Mv

MV ME CORP

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Khí Mv - MV ME CORP có địa chỉ tại 22 Đường số 22, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312699055 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 2

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312699055

Ngày cấp 20-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thiết Bị Cơ Khí Mv

Tên giao dịch

MV ME CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 2 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

22 Đường số 22, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 22 Đường số 22, Khu phố 2 - Phường Bình An - Quận 2 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312699055 / 20-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Nguyệt Thu

Địa chỉ chủ sở hữu

1803 tầng 18 c/c Mỹ Đức, hẻm 220, Xô Viết Nghệ Tĩnh-Phường 24-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Nguyệt Thu

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Cẩm Tú

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312699055, MV ME CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường Bình An, Lê Nguyệt Thu, Nguyễn Cẩm Tú

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Phá dỡ 43110
4 Chuẩn bị mặt bằng 43120
5 Lắp đặt hệ thống điện 43210
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
7 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
13 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730