Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Vũ

LY VU TRADING SERVICE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Vũ - LY VU TRADING SERVICE CO.,LTD có địa chỉ tại 57 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312705943 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 3

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312705943

Ngày cấp 25-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Lý Vũ

Tên giao dịch

LY VU TRADING SERVICE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 3 Điện thoại / Fax 0838202610 /
Địa chỉ trụ sở

57 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838202610 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 57 Trần Quốc Toản - Phường 08 - Quận 3 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312705943 / 25-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Kim Ngân

Địa chỉ chủ sở hữu

57 Trần Quốc Toản-Phường 08-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Đoàn Thị Mỹ Dung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312705943, 0838202610, LY VU TRADING SERVICE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 3, Phường 08, Vũ Kim Ngân, Đoàn Thị Mỹ Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
2 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
3 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
4 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
5 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
6 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
12 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
13 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
14 Bán mô tô, xe máy 4541
15 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
26 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
27 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
28 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
29 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
30 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
31 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
32 Dịch vụ ăn uống khác 56290
33 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
34 Hoạt động viễn thông có dây 61100
35 Lập trình máy vi tính 62010
36 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
37 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
38 Quảng cáo 73100
39 Cho thuê xe có động cơ 7710
40 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
41 Điều hành tua du lịch 79120
42 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
43 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
44 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
45 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
46 Hoạt động thể thao khác 93190