Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hadoco

HADOCO

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hadoco - HADOCO có địa chỉ tại 985/8G âu Cơ - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312708567 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Tân phú

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312708567

Ngày cấp 26-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Hadoco

Tên giao dịch

HADOCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Tân phú Điện thoại / Fax 0938088568 /
Địa chỉ trụ sở

985/8G âu Cơ - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0938088568 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 985/8G âu Cơ - Phường Tân Sơn Nhì - Quận Tân phú - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312708567 / 26-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Túy

Địa chỉ chủ sở hữu

985/8G âu Cơ-Phường Tân Sơn Nhì-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Túy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312708567, 0938088568, HADOCO, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Phú, Phường Tân Sơn Nhì, Trần Văn Túy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động hậu kỳ 59120
4 Hoạt động viễn thông có dây 61100
5 Hoạt động viễn thông không dây 61200
6 Hoạt động viễn thông khác 6190
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
14 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất 68200
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Quảng cáo 73100
17 Đại lý du lịch 79110
18 Điều hành tua du lịch 79120
19 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
20 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290