Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific

PACIFIC PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific - PACIFIC PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 238/25 đường Hoàng Diệu 2 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312709955 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312709955

Ngày cấp 27-03-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Xuất Nhập Khẩu Pacific

Tên giao dịch

PACIFIC PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0866786068 /
Địa chỉ trụ sở

238/25 đường Hoàng Diệu 2 - Phường Linh Chiểu - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0866786068 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39/9 Đường 23, Khu phố 5 - Phường Hiệp Bình Chánh - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312709955 / 27-03-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-03-2014
Ngày bắt đầu HĐ 3/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thanh Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

95 Hiệp Bình, Khu phố 6-Phường Hiệp Bình Phước-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Phạm Thanh Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312709955, 0866786068, PACIFIC PRODUCTION IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Linh Chiểu, Phạm Thanh Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
3 Trồng cây mía 01140
4 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào 01150
5 Trồng cây lấy sợi 01160
6 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
7 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
8 Trồng cây hàng năm khác 01190
9 Trồng cây ăn quả 0121
10 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
11 Trồng cây điều 01230
12 Trồng cây hồ tiêu 01240
13 Trồng cây cao su 01250
14 Trồng cây cà phê 01260
15 Trồng cây chè 01270
16 Trồng cây lâu năm khác 01290
17 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
18 Chăn nuôi trâu, bò 01410
19 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
20 Chăn nuôi dê, cừu 01440
21 Chăn nuôi lợn 01450
22 Chăn nuôi gia cầm 0146
23 Chăn nuôi khác 01490
24 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
25 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
26 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
27 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
28 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
29 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
30 Khai thác gỗ 02210
31 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ 02220
32 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác 02300
33 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp 02400
34 Khai thác thuỷ sản biển 03110
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
37 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
38 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
39 Khai thác và thu gom than cứng 05100
40 Khai thác và thu gom than non 05200
41 Khai thác dầu thô 06100
42 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
43 Khai thác quặng sắt 07100
44 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
45 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
46 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
47 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
48 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón 08910
49 Khai thác và thu gom than bùn 08920
50 Khai thác muối 08930
51 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 08990
52 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên 09100
53 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác 09900
54 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
55 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
56 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
57 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
58 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
59 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
60 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
61 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
62 Sản xuất đường 10720
63 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
64 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
65 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
66 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
67 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
68 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
69 Sản xuất rượu vang 11020
70 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
71 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
72 Sản xuất sản phẩm thuốc lá 1200
73 Sản xuất sợi 13110
74 Sản xuất vải dệt thoi 13120
75 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
76 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
77 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
78 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
79 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
80 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
81 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
82 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
83 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
84 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
85 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
86 Sản xuất giày dép 15200
87 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
88 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
89 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
90 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
91 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
92 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
93 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
94 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
95 In ấn 18110
96 Dịch vụ liên quan đến in 18120
97 Sản xuất than cốc 19100
98 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
99 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
100 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
101 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
102 Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít 2022
103 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
104 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
105 Sản xuất sợi nhân tạo 20300
106 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su 22110
107 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
108 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
109 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh 23100
110 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
111 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
112 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác 23930
113 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394
114 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
115 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá 23960
116 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
117 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
118 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
119 Đúc sắt thép 24310
120 Đúc kim loại màu 24320
121 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
122 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
123 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
124 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
125 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
126 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
127 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
128 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
129 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
130 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
131 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
132 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
133 Sản xuất đồng hồ 26520
134 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
135 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
136 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
137 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
138 Sản xuất pin và ắc quy 27200
139 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
140 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
141 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
142 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
143 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
144 Sản xuất thiết bị điện khác 27900
145 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
146 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
147 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
148 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
149 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
150 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
151 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
152 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
153 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
154 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
155 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
156 Sản xuất máy luyện kim 28230
157 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
158 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
159 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
160 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
161 Sản xuất xe có động cơ 29100
162 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
163 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
164 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
165 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
166 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe 30200
167 Sản xuất mô tô, xe máy 30910
168 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
169 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
170 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
171 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
172 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
173 Sản xuất nhạc cụ 32200
174 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
175 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
176 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
177 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
178 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
179 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
180 Sửa chữa thiết bị điện 33140
181 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
182 Sửa chữa thiết bị khác 33190
183 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
184 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
185 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
186 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
187 Thu gom rác thải không độc hại 38110
188 Thu gom rác thải độc hại 3812
189 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
190 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
191 Tái chế phế liệu 3830
192 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
193 Xây dựng nhà các loại 41000
194 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
195 Xây dựng công trình công ích 42200
196 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
197 Phá dỡ 43110
198 Chuẩn bị mặt bằng 43120
199 Lắp đặt hệ thống điện 43210
200 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
201 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
202 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
203 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
204 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
205 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
206 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
207 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
208 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
209 Bán mô tô, xe máy 4541
210 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
211 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
212 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
213 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
214 Bán buôn gạo 46310
215 Bán buôn thực phẩm 4632
216 Bán buôn đồ uống 4633
217 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào 46340
218 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
219 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
220 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
221 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
222 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
223 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
224 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
225 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
226 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
227 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
228 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
229 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
231 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
232 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
233 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
234 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
235 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
236 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
237 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
238 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
239 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
240 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
241 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
242 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
243 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
244 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
245 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
246 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
247 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
248 Vận tải bằng xe buýt 49200
249 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
250 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
251 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
252 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
253 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
254 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
255 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
256 Bốc xếp hàng hóa 5224
257 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
258 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
259 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
260 Dịch vụ ăn uống khác 56290
261 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
262 Cho thuê xe có động cơ 7710
263 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
264 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
265 Đại lý du lịch 79110
266 Điều hành tua du lịch 79120
267 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
268 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
269 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
270 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
271 Hoạt động thể thao khác 93190
272 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
273 Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình 97000