Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trung Ngọc Đức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trung Ngọc Đức có địa chỉ tại 311 L10 Lương Định Của, Khu phố 1, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312726421 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 3 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312726421

Ngày cấp 07-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Trung Ngọc Đức

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0934957679 /
Địa chỉ trụ sở

311 L10 Lương Định Của, Khu phố 1, Phường An Phú, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0934957679 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312726421 / 07-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 07-04-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/7/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Hoàng Hải Đông

Địa chỉ chủ sở hữu

256 Đường Hoàng Hữu Nam, ấp Giản Dân-Phường Long Thạnh Mỹ-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312726421, 0934957679, TP Hồ Chí Minh, Quận 2, Phường An Phú, Hoàng Hải Đông

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
2 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
3 Bảo quản gỗ 16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
8 Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa 17021
9 Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn 17022
10 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
11 In ấn 18110
12 Dịch vụ liên quan đến in 18120
13 Sao chép bản ghi các loại 18200
14 Sản xuất than cốc 19100
15 Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế 19200
16 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
17 Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ 20120
18 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
19 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
20 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
23 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
24 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
25 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
26 Sản xuất đồng hồ 26520
27 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
28 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
29 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học 26800
30 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
31 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
32 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
33 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
34 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
35 Sản xuất nhạc cụ 32200
36 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
37 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
38 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
39 Xây dựng công trình đường sắt 42101
40 Xây dựng công trình đường bộ 42102
41 Xây dựng công trình công ích 42200
42 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
43 Phá dỡ 43110
44 Chuẩn bị mặt bằng 43120
45 Lắp đặt hệ thống điện 43210
46 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
47 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
48 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
49 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
50 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
51 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
52 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
53 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45111
54 Bán buôn xe có động cơ khác 45119
55 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
56 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
57 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
58 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
59 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
60 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
61 Đại lý 46101
62 Môi giới 46102
63 Đấu giá 46103
64 Bán buôn thực phẩm 4632
65 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt 46321
66 Bán buôn thủy sản 46322
67 Bán buôn rau, quả 46323
68 Bán buôn cà phê 46324
69 Bán buôn chè 46325
70 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
71 Bán buôn thực phẩm khác 46329
72 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
73 Bán buôn vải 46411
74 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
75 Bán buôn hàng may mặc 46413
76 Bán buôn giày dép 46414
77 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
78 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác 46491
79 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế 46492
80 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh 46493
81 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh 46494
82 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện 46495
83 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự 46496
84 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm 46497
85 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao 46498
86 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
87 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
88 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
91 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
92 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
94 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
95 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
96 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
97 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
98 Bán buôn quặng kim loại 46621
99 Bán buôn sắt, thép 46622
100 Bán buôn kim loại khác 46623
101 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác 46624
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
103 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
104 Bán buôn xi măng 46632
105 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
106 Bán buôn kính xây dựng 46634
107 Bán buôn sơn, vécni 46635
108 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
109 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
110 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
111 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
112 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
113 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
114 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh 46693
115 Bán buôn cao su 46694
116 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt 46695
117 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép 46696
118 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại 46697
119 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
120 Bán buôn tổng hợp 46900
121 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
122 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
123 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
124 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 47412
125 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
126 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
127 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng 49331
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
129 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông 49333
130 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ 49334
131 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác 49339
132 Vận tải đường ống 49400
133 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
134 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới 50221
135 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ 50222
136 Vận tải hành khách hàng không 51100
137 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
138 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
139 Dịch vụ đại lý tàu biển 52291
140 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển 52292
141 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
142 Bưu chính 53100
143 Chuyển phát 53200
144 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
145 Hoạt động kiến trúc 71101
146 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
147 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
148 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
149 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
150 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
151 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
152 Quảng cáo 73100
153 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
154 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
155 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
156 Cho thuê xe có động cơ 7710
157 Cho thuê ôtô 77101
158 Cho thuê xe có động cơ khác 77109
159 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
160 Cho thuê băng, đĩa video 77220
161 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
162 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
163 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp 77301
164 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng 77302
165 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) 77303
166 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
167 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
168 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
169 Cung ứng lao động tạm thời 78200