Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dd Và Cn Thành Đô

THANH DO CONSTRUCTION

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dd Và Cn Thành Đô - THANH DO CONSTRUCTION có địa chỉ tại 711/93 Thống Nhất - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312735698 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312735698

Ngày cấp 14-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Dd Và Cn Thành Đô

Tên giao dịch

THANH DO CONSTRUCTION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0985101182 /
Địa chỉ trụ sở

711/93 Thống Nhất - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985101182 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 711/93 Thống Nhất - Phường 13 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312735698 / 14-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Võ Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

711/93 Thống Nhất-Phường 13-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Võ Văn Công

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác

Từ khóa: 0312735698, 0985101182, THANH DO CONSTRUCTION, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 13, Võ Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
11 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
12 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
16 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
17 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730