Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khi Ta Trẻ

CTY TNHH TMDV KHI TA TRẻ

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khi Ta Trẻ - CTY TNHH TMDV KHI TA TRẻ có địa chỉ tại 259 Trần Nhân Tôn - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312746259 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: In ấn

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312746259

Ngày cấp 19-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Khi Ta Trẻ

Tên giao dịch

CTY TNHH TMDV KHI TA TRẻ

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0909479388 /
Địa chỉ trụ sở

259 Trần Nhân Tôn - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0909479388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 259 Trần Nhân Tôn - Phường 02 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312746259 / 19-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/21/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-081 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ chủ sở hữu

385/8B Cư xá Đô Thành-Phường 04-Quận 3-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thảo Nguyên

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính In ấn Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312746259, 0909479388, CTY TNHH TMDV KHI TA TRẻ, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 02, Trần Thị Thảo Nguyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
2 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
3 In ấn 18110
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn gạo 46310
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
12 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
13 Quảng cáo 73100
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
15 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300