Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tab Metal

TAB METAL CO.,LTD

Công Ty TNHH Tab Metal - TAB METAL CO.,LTD có địa chỉ tại 91/2 Đường 12, Tổ 4A, Khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312748344 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312748344

Ngày cấp 21-04-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tab Metal

Tên giao dịch

TAB METAL CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

91/2 Đường 12, Tổ 4A, Khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 91/2 Đường 12, Tổ 4A, Khu phố 4 - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312748344 / 21-04-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-04-2014
Ngày bắt đầu HĐ 4/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-099 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lữ Công Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

91/2 Đường 12, Tổ 4A, Khu phố 4-Phường Tam Bình-Quận Thủ Đức-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312748344, TAB METAL CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Bình, Lữ Công Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
2 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
3 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
4 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
5 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
11 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
12 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
13 Cho thuê xe có động cơ 7710