Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mai Mai Ka

MAI MAI KA CORPORATION

Công Ty Cổ Phần Mai Mai Ka - MAI MAI KA CORPORATION có địa chỉ tại 181/6 Tam Châu - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312779208 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Thủ Đức

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất các cấu kiện kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312779208

Ngày cấp 15-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mai Mai Ka

Tên giao dịch

MAI MAI KA CORPORATION

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Thủ Đức Điện thoại / Fax 0837260867 /
Địa chỉ trụ sở

181/6 Tam Châu - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837260867 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 181/6 Tam Châu - Phường Tam Bình - Quận Thủ Đức - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312779208 / 15-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/14/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Mai Hồng Ly

Địa chỉ chủ sở hữu

125/621 Khu phố 4-Phường Tân Mai-Thành phố Biên Hoà-Đồng Nai

Tên giám đốc

Mai Hồng Ly

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất các cấu kiện kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312779208, 0837260867, MAI MAI KA CORPORATION, TP Hồ Chí Minh, Quận Thủ Đức, Phường Tam Bình, Mai Hồng Ly

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
4 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
5 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
6 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
7 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
8 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669