Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Cát Linh

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Cát Linh có địa chỉ tại 18A26 Tăng Nhơn Phú - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312785106 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động viễn thông khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312785106

Ngày cấp 19-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Cát Linh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax 0985679777 /
Địa chỉ trụ sở

18A26 Tăng Nhơn Phú - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0985679777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 18A26 Tăng Nhơn Phú - Phường Phước Long B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312785106 / 19-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-250-255 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thúy Duy

Địa chỉ chủ sở hữu

740E Nguyễn Kiệm-Phường 04-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Thị Thúy Duy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động viễn thông khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312785106, 0985679777, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Phước Long B, Lê Thị Thúy Duy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
3 Hoạt động viễn thông có dây 61100
4 Hoạt động viễn thông không dây 61200
5 Hoạt động viễn thông khác 6190