Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vietgreen

VGAC CORP

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vietgreen - VGAC CORP có địa chỉ tại 116/61 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312786212 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 10

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312786212

Ngày cấp 20-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Vietgreen

Tên giao dịch

VGAC CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 10 Điện thoại / Fax 0918148833 /
Địa chỉ trụ sở

116/61 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0918148833 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 116/61 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312786212 / 20-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/20/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Cúc

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ 12.02 Chung cư Ngọc Lan đường Phú Thuận-Phường Phú Thuận-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Cúc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312786212, 0918148833, VGAC CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận 10, Phường 15, Trần Thị Kim Cúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
12 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
13 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
16 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490