Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Việt

TRAN VIET STI CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Việt - TRAN VIET STI CO.,LTD có địa chỉ tại 49/32 Hồng Lạc - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312791389 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312791389

Ngày cấp 23-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Trần Việt

Tên giao dịch

TRAN VIET STI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

49/32 Hồng Lạc - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 49/32 Hồng Lạc - Phường 10 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312791389 / 23-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-370-373 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Thế Anh

Địa chỉ chủ sở hữu

49/32 Hồng Lạc-Phường 10-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thế Anh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312791389, TRAN VIET STI CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 10, Trần Thế Anh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
2 Phá dỡ 43110
3 Chuẩn bị mặt bằng 43120
4 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
6 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
7 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730