Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thực Phẩm Calisa

CALISA FOODS

Công Ty TNHH Thực Phẩm Calisa - CALISA FOODS có địa chỉ tại 144/5 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312797510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 4

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312797510

Ngày cấp 28-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thực Phẩm Calisa

Tên giao dịch

CALISA FOODS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 4 Điện thoại / Fax 0919043540 /
Địa chỉ trụ sở

144/5 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0919043540 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 144/5 Nguyễn Khoái - Phường 02 - Quận 4 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312797510 / 28-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ chủ sở hữu

3/8 Điện Biên Phủ-Phường 15-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thành Nhân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312797510, 0919043540, CALISA FOODS, TP Hồ Chí Minh, Quận 4, Phường 02, Nguyễn Thành Nhân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
6 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
11 Hoạt động tư vấn quản lý 70200