Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đông Y Đông Dược Huệ Tâm

Công Ty Cổ Phần Đông Y Đông Dược Huệ Tâm có địa chỉ tại 112/11 Tổ 15, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312797990 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Củ Chi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312797990

Ngày cấp 28-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đông Y Đông Dược Huệ Tâm

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Củ Chi Điện thoại / Fax 0903811626 /
Địa chỉ trụ sở

112/11 Tổ 15, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0903811626 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 112/11 Tổ 15, ấp Xóm Đồng - Xã Tân Phú Trung - Huyện Củ Chi - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312797990 / 28-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-083 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Trần Văn Trễ

Địa chỉ chủ sở hữu

43 Tổ 8, ấp Chợ-Xã Tân Phú Trung-Huyện Củ Chi-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Văn Trễ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312797990, 0903811626, TP Hồ Chí Minh, Huyện Củ Chi, Xã Tân Phú Trung, Trần Văn Trễ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
2 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Dịch vụ đóng gói 82920
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510