Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Clc

CLCS

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Clc - CLCS có địa chỉ tại 4 Đường 34 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312798546 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 6

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ đóng gói

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312798546

Ngày cấp 28-05-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Dịch Vụ Clc

Tên giao dịch

CLCS

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 6 Điện thoại / Fax 0837553264 /
Địa chỉ trụ sở

4 Đường 34 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0837553264 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 4 Đường 34 - Phường 10 - Quận 6 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312798546 / 28-05-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/5/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Nguyễn Thanh Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

4 Đường 34-Phường 10-Quận 6-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Thanh Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ đóng gói Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312798546, 0837553264, CLCS, TP Hồ Chí Minh, Quận 6, Phường 10, Nguyễn Thanh Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
4 Vận tải hành khách đường sắt 49110
5 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
6 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
10 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
11 Cho thuê xe có động cơ 7710
12 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
13 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
14 Dịch vụ đóng gói 82920
15 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990