Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cbmm

CBMM

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cbmm - CBMM có địa chỉ tại 1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312804951 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312804951

Ngày cấp 03-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kiến Trúc Cbmm

Tên giao dịch

CBMM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Phú Nhuận Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 1B Trần Hữu Trang - Phường 11 - Quận Phú Nhuận - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312804951 / 03-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 27-05-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-432 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Dương Duy Khánh

Địa chỉ chủ sở hữu

121/47 Phan Đăng Lưu-Phường 07-Quận Phú Nhuận-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Dương Duy Khánh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312804951, CBMM, TP Hồ Chí Minh, Quận Phú Nhuận, Phường 11, Dương Duy Khánh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Lắp đặt hệ thống điện 43210
8 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
9 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
14 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100