Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Life Space Interior

LIFE SPACE INTERIOR CO.,LTD

Công Ty TNHH Life Space Interior - LIFE SPACE INTERIOR CO.,LTD có địa chỉ tại Số 40 Đường 85 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312816146 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312816146

Ngày cấp 11-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Life Space Interior

Tên giao dịch

LIFE SPACE INTERIOR CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0904237675 /
Địa chỉ trụ sở

Số 40 Đường 85 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0907409155 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 40 Đường 85 - Phường Tân Quy - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312816146 / 11-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Hoàng Lan

Địa chỉ chủ sở hữu

P 502 - C4 Trung Tâm Giảng Võ-Phường Giảng Võ-Quận Ba Đình-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Hoàng Lan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312816146, 0904237675, LIFE SPACE INTERIOR CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Tân Quy, Đặng Hoàng Lan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
2 Xây dựng nhà các loại 41000
3 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
4 Xây dựng công trình công ích 42200
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
14 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
15 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110