Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Việt Nhật

BRANCH OF VIET NHAT CATTLE FEED CO.,LTD

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Việt Nhật - BRANCH OF VIET NHAT CATTLE FEED CO.,LTD có địa chỉ tại Tổ 2, ấp 4 - Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai. Mã số thuế 0312820826-001 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312820826-001

Ngày cấp 14-05-2016 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Chi Nhánh Công Ty TNHH Thức ăn Gia Súc Việt Nhật

Tên giao dịch

BRANCH OF VIET NHAT CATTLE FEED CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế huyện Cẩm Mỹ Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Tổ 2, ấp 4 - Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Tổ 2, ấp 4 - Xã Xuân Tây - Huyện Cẩm Mỹ - Đồng Nai
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312820826-001 / 14-05-2016 Cơ quan cấp Tỉnh Đồng Nai
Năm tài chính 01-01-2016 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-05-2016
Ngày bắt đầu HĐ 5/13/2016 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Công

Địa chỉ chủ sở hữu

ấp 4-Xã Xuân Tây-Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp

Từ khóa: 0312820826-001, BRANCH OF VIET NHAT CATTLE FEED CO.,LTD, Đồng Nai, Huyện Cẩm Mỹ, Xã Xuân Tây, Nguyễn Văn Công

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Chăn nuôi trâu, bò 01410
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
5 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
6 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
7 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
13 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
14 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
15 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
16 Cho thuê xe có động cơ 7710