Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thảo Nguyên Xanh

THAO NGUYEN XANH TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thảo Nguyên Xanh - THAO NGUYEN XANH TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Số 25/41 Đường Chuyên Dùng 9 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312828455 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 7

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312828455

Ngày cấp 21-06-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thảo Nguyên Xanh

Tên giao dịch

THAO NGUYEN XANH TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 7 Điện thoại / Fax 0902928123 /
Địa chỉ trụ sở

Số 25/41 Đường Chuyên Dùng 9 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0902928123-09388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 25/41 Đường Chuyên Dùng 9 - Phường Phú Mỹ - Quận 7 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312828455 / 21-06-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Trực tiếp doanh thu
Chủ sở hữu

Lê Hồng ân

Địa chỉ chủ sở hữu

25/41 Chuyên Dùng 9-Phường Phú Mỹ-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Hồng ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312828455, 0902928123, THAO NGUYEN XANH TRADING CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 7, Phường Phú Mỹ, Lê Hồng ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
7 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
8 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
11 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
12 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
13 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
17 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
18 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
19 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
20 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
21 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh 47640
22 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
23 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
28 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
29 Cho thuê xe có động cơ 7710
30 Đại lý du lịch 79110
31 Điều hành tua du lịch 79120
32 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
33 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
34 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
35 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120