Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Minh Phú

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Minh Phú có địa chỉ tại 244/44 Dương Đình Hội - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312840759 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 9

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312840759

Ngày cấp 03-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Minh Phú

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 9 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

244/44 Dương Đình Hội - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 244/44 Dương Đình Hội - Phường Tăng Nhơn Phú B - Quận 9 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312840759 / 03-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-06-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/3/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 4 Tổng số lao động 4
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Ngọc Thao

Địa chỉ chủ sở hữu

244/44 Dương Đình Hội-Phường Tăng Nhơn Phú B-Quận 9-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Hoàng Ngọc Thao

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Thu khác
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312840759, TP Hồ Chí Minh, Quận 9, Phường Tăng Nhơn Phú B, Hoàng Ngọc Thao

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
2 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
3 Đúc sắt thép 24310
4 Đúc kim loại màu 24320
5 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
6 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
7 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
8 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
9 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
10 Sản xuất đồng hồ 26520
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710
12 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
13 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác 27320
14 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
15 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
16 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác 28130
17 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
18 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
19 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén 28180
20 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
21 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
22 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
23 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
24 Sản xuất xe có động cơ 29100
25 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
26 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
27 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
28 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
29 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
30 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
31 Sửa chữa thiết bị điện 33140
32 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
33 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
34 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
35 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
36 Xây dựng nhà các loại 41000
37 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
38 Phá dỡ 43110
39 Chuẩn bị mặt bằng 43120
40 Lắp đặt hệ thống điện 43210
41 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
42 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
43 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
44 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
47 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
48 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
49 Bán mô tô, xe máy 4541
50 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
51 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
52 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
53 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
57 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
58 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
59 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
62 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
64 Bốc xếp hàng hóa 5224
65 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
66 Cho thuê xe có động cơ 7710