Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Mặc Chang Xing - CHANG XING GARMENT PRODUCTION TRADING IMPORT EXPORT COMPANY có địa chỉ tại 333 Nhị Bình 3, ấp 1 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312846158 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn
Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
Cập nhật: 9 năm trước
Mã số ĐTNT | 0312846158 |
Ngày cấp | 08-07-2014 | Ngày đóng MST | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên chính thức | Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Xuất Nhập Khẩu May Mặc Chang Xing |
Tên giao dịch | CHANG XING GARMENT PRODUCTION TRADING IMPORT EXPORT COMPANY |
||||
Nơi đăng ký quản lý | Chi cục Thuế Huyện Hóc Môn | Điện thoại / Fax | 0837120567 / | ||||
Địa chỉ trụ sở | 333 Nhị Bình 3, ấp 1 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh |
||||||
Nơi đăng ký nộp thuế | Điện thoại / Fax | 0837120567 / | |||||
Địa chỉ nhận thông báo thuế | 333 Nhị Bình 3, ấp 1 - Xã Nhị Bình - Huyện Hóc Môn - TP Hồ Chí Minh | ||||||
QĐTL/Ngày cấp | / | C.Q ra quyết định | |||||
GPKD/Ngày cấp | 0312846158 / 08-07-2014 | Cơ quan cấp | Thành phố Hồ Chí Minh | ||||
Năm tài chính | 01-01-2014 | Mã số hiện thời | Ngày nhận TK | 30-06-2014 | |||
Ngày bắt đầu HĐ | 7/8/2014 12:00:00 AM | Vốn điều lệ | 4 | Tổng số lao động | 4 | ||
Cấp Chương loại khoản | 3-754-070-075 | Hình thức h.toán | PP tính thuế GTGT | Khấu trừ | |||
Chủ sở hữu | Lưu Ngọc Hà |
Địa chỉ chủ sở hữu | 168/15A Lê Thị Bạch Cát-Phường 11-Quận 11-TP Hồ Chí Minh |
||||
Tên giám đốc | Lưu Ngọc Hà |
Địa chỉ | |||||
Kế toán trưởng | Địa chỉ | ||||||
Ngành nghề chính | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | Loại thuế phải nộp |
|
Từ khóa: 0312846158, 0837120567, CHANG XING GARMENT PRODUCTION TRADING IMPORT EXPORT COMPANY, TP Hồ Chí Minh, Huyện Hóc Môn, Xã Nhị Bình, Lưu Ngọc Hà
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
---|---|---|---|
1 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) | 14100 | |
2 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
3 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 |