Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thông Minh Bhl

BHL AGROSMART CO.,LTD

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thông Minh Bhl - BHL AGROSMART CO.,LTD có địa chỉ tại 88/1 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312846278 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312846278

Ngày cấp 08-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Nông Nghiệp Thông Minh Bhl

Tên giao dịch

BHL AGROSMART CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0948283663 /
Địa chỉ trụ sở

88/1 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0948283663 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 88/1 Đường số 9 - Phường 9 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312846278 / 08-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 05-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Minh Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

347/21 Lê Văn Thọ-Phường 9-Quận Gò Vấp-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Lê Minh Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312846278, 0948283663, BHL AGROSMART CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 9, Lê Minh Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
2 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
3 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
6 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
7 Bán buôn gạo 46310
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669