Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Emax

EMAX COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Emax - EMAX COMPANY LIMITED có địa chỉ tại 16 Phạm Huy Thông - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312854938 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312854938

Ngày cấp 14-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Emax

Tên giao dịch

EMAX COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax 0838951500 /
Địa chỉ trụ sở

16 Phạm Huy Thông - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0838951500 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 16 Phạm Huy Thông - Phường 7 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312854938 / 14-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 08-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/15/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Tạ Thị Thu Lê

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn An Thành-Xã Nhơn Lộc-Thị Xã An Nhơn-Bình Định

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Tú Oanh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312854938, 0838951500, EMAX COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 7, Tạ Thị Thu Lê, Nguyễn Thị Tú Oanh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
8 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
19 Hoạt động tư vấn quản lý 70200