Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Green Care

GREEN CARE CO.,LTD

Công Ty TNHH Green Care - GREEN CARE CO.,LTD có địa chỉ tại 39-41 Bàu Cát 9 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312859661 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Tân Bình

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312859661

Ngày cấp 18-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Green Care

Tên giao dịch

GREEN CARE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Tân Bình Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

39-41 Bàu Cát 9 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 39-41 Bàu Cát 9 - Phường 14 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312859661 / 18-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/23/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Thu Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

55/17/20C Thành Mỹ-Phường 8-Quận Tân Bình-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Thu Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312859661, GREEN CARE CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận Tân Bình, Phường 14, Trần Thị Thu Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
2 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
3 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
4 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
5 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
9 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
10 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
11 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
12 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
13 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
14 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
15 Quảng cáo 73100
16 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
19 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
20 Dịch vụ đóng gói 82920