Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Bliss Entertainment

BLISS ENTERTAINMENT

Công Ty Cổ Phần Bliss Entertainment - BLISS ENTERTAINMENT có địa chỉ tại 27 Phó Đức Chính - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312860561 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Quảng cáo

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312860561

Ngày cấp 19-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Bliss Entertainment

Tên giao dịch

BLISS ENTERTAINMENT

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0917269861 /
Địa chỉ trụ sở

27 Phó Đức Chính - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0917269861 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 27 Phó Đức Chính - - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312860561 / 19-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/22/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-433 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Ngô Quang Thảo

Địa chỉ chủ sở hữu

A1-02 Mỹ Khánh 3-Quận 7-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Ngô Quang Thảo

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Quảng cáo Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312860561, 0917269861, BLISS ENTERTAINMENT, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Ngô Quang Thảo

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
2 Xuất bản phần mềm 58200
3 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
4 Hoạt động hậu kỳ 59120
5 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
6 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc 59200
7 Lập trình máy vi tính 62010
8 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
9 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
10 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
11 Cổng thông tin 63120
12 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
13 Quảng cáo 73100
14 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
16 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
17 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
18 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
19 Giáo dục văn hoá nghệ thuật 85520
20 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
21 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600