Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Mạng Hoa Sen

LOTUS NETWORK JSC

Công Ty Cổ Phần Mạng Hoa Sen - LOTUS NETWORK JSC có địa chỉ tại 156 Đường số 5 - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312877357 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Gò Vấp

Ngành nghề kinh doanh chính: Cổng thông tin

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312877357

Ngày cấp 31-07-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Mạng Hoa Sen

Tên giao dịch

LOTUS NETWORK JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Gò Vấp Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

156 Đường số 5 - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 156 Đường số 5 - Phường 15 - Quận Gò Vấp - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312877357 / 31-07-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-07-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/1/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-437 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Anh Khoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 5 Đường N12, KDC Phú Hòa 1-Phường Phú Hòa-Thành phố Thủ Dầu Một-Bình Dương

Tên giám đốc

Vũ Anh Khoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cổng thông tin Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312877357, LOTUS NETWORK JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận Gò Vấp, Phường 15, Vũ Anh Khoa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt hệ thống điện 43210
2 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
3 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
4 Xuất bản phần mềm 58200
5 Hoạt động viễn thông có dây 61100
6 Hoạt động viễn thông không dây 61200
7 Hoạt động viễn thông khác 6190
8 Lập trình máy vi tính 62010
9 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
10 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
11 Cổng thông tin 63120
12 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110