Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH G - Life

G - LIFE

Công Ty TNHH G - Life - G - LIFE có địa chỉ tại 79 Đường số 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312899488 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 11

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn đồ uống

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312899488

Ngày cấp 20-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH G - Life

Tên giao dịch

G - LIFE

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 11 Điện thoại / Fax 0862965075 /
Địa chỉ trụ sở

79 Đường số 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0862965075 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 79 Đường số 16, Cư xá Lữ Gia - Phường 15 - Quận 11 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312899488 / 20-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 7/25/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-314 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Đức Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

76/33/9 Lê Văn Phan-Phường Phú Thọ Hoà-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Đức Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn đồ uống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312899488, 0862965075, G - LIFE, TP Hồ Chí Minh, Quận 11, Phường 15, Trần Đức Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng cây ăn quả 0121
2 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
3 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
6 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
7 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
8 Bán buôn thực phẩm 4632
9 Bán buôn đồ uống 4633
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
11 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
12 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
13 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
14 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
15 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
17 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
18 Dịch vụ ăn uống khác 56290
19 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630