Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Saigon Fit

SAIGON FIT CO.,LTD

Công Ty TNHH Saigon Fit - SAIGON FIT CO.,LTD có địa chỉ tại 79C Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312902395 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Giáo dục thể thao và giải trí

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312902395

Ngày cấp 23-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Saigon Fit

Tên giao dịch

SAIGON FIT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

79C Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 79C Điện Biên Phủ - Phường Đa Kao - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312902395 / 23-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/28/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-579 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Trường ân

Địa chỉ chủ sở hữu

61/22/11 đường TMT 17, khu phố 7-phường Trung Mỹ Tây-Quận 12-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Nguyễn Trường ân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Giáo dục thể thao và giải trí Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0312902395, SAIGON FIT CO.,LTD, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Đa Kao, Nguyễn Trường ân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
2 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
3 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
4 Giáo dục nghề nghiệp 8532
5 Giáo dục thể thao và giải trí 85510
6 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu 85590
7 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
8 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120