Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hưng Trí

HUNG TRI INTERNATION CORP

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hưng Trí - HUNG TRI INTERNATION CORP có địa chỉ tại 41 Đường số 22 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312905438 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục thuế Quận Bình Tân

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312905438

Ngày cấp 26-08-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Quốc Tế Hưng Trí

Tên giao dịch

HUNG TRI INTERNATION CORP

Nơi đăng ký quản lý Chi cục thuế Quận Bình Tân Điện thoại / Fax 0937045789 /
Địa chỉ trụ sở

41 Đường số 22 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0937045789 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 41 Đường số 22 - Phường Bình Hưng Hòa - Quận Bình Tân - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312905438 / 26-08-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 26-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 8/26/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trương Văn Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

98 Nguyễn Hữu Tiến-Phường Tây Thạnh-Quận Tân phú-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trương Văn Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0312905438, 0937045789, HUNG TRI INTERNATION CORP, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Tân, Phường Bình Hưng Hòa, Trương Văn Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
9 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
10 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
11 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
12 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
13 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
14 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp 28160
17 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng 28240
18 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá 28250
19 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da 28260
20 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829
21 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật 30920
22 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
23 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
24 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
26 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530
27 Xây dựng nhà các loại 41000
28 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
29 Xây dựng công trình công ích 42200
30 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
32 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
36 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
37 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
40 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
44 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
47 Quảng cáo 73100
48 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
49 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
50 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
51 Cho thuê xe có động cơ 7710
52 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
53 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
54 Đại lý du lịch 79110
55 Điều hành tua du lịch 79120
56 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
57 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
58 Dịch vụ đóng gói 82920
59 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
60 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120