Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Lifecoconut

LIFECOCONUT COMPANY LIMITED

Công Ty TNHH Lifecoconut - LIFECOCONUT COMPANY LIMITED có địa chỉ tại Số 44 Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312916006 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312916006

Ngày cấp 08-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Lifecoconut

Tên giao dịch

LIFECOCONUT COMPANY LIMITED

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax 0908779207 /
Địa chỉ trụ sở

Số 44 Lý Tự Trọng - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0908779207 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế 9B Thái Văn Lung - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312916006 / 08-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-08-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/8/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Kim Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

23/18/11 Đinh Tiên Hoàng-Phường 3-Quận Bình Thạnh-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Trần Thị Kim Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312916006, 0908779207, LIFECOCONUT COMPANY LIMITED, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Bến Nghé, Trần Thị Kim Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
2 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
13 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
14 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
15 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
16 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
17 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
18 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
19 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
20 Đại lý du lịch 79110
21 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
22 Dịch vụ đóng gói 82920
23 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600