Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Nhật Vinh

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Nhật Vinh có địa chỉ tại Lầu 2, Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312916172 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn thực phẩm

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312916172

Ngày cấp 08-09-2014 Ngày đóng MST 05-03-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Và Thương Mại Nhật Vinh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận Bình Thạnh Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Lầu 2, Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Lầu 2, Saigonicom Building, Số 490A Điện Biên Phủ - Phường 21 - Quận Bình Thạnh - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312916172 / 08-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/10/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 1 Tổng số lao động 1
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2, Xóm Tiên Thành-Xã Giao Châu-Huyện Giao Thuỷ-Nam Định

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn thực phẩm Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0312916172, TP Hồ Chí Minh, Quận Bình Thạnh, Phường 21, Nguyễn Văn Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác gỗ 02210
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
6 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013
7 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120
8 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
9 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
10 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
11 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
12 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
13 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học 27310
14 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
15 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng 27400
16 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
19 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
20 Sửa chữa thiết bị điện 33140
21 Thu gom rác thải không độc hại 38110
22 Tái chế phế liệu 3830
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình công ích 42200
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
30 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
31 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
32 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
33 Bán mô tô, xe máy 4541
34 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy 45420
35 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
36 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
39 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
40 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
44 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
46 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
47 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
48 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
49 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
50 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
51 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
52 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
53 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
54 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
55 Cho thuê xe có động cơ 7710
56 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730