Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Đông Dương

INDOCHINE TECHNOLOGY SOLUTIONS JSC

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Đông Dương - INDOCHINE TECHNOLOGY SOLUTIONS JSC có địa chỉ tại TK26/2 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh. Mã số thuế 0312933650 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Quận 1

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động tư vấn quản lý

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0312933650

Ngày cấp 18-09-2014 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Giải Pháp Công Nghệ Đông Dương

Tên giao dịch

INDOCHINE TECHNOLOGY SOLUTIONS JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Quận 1 Điện thoại / Fax (84-8)38361784 / (84-8)38361784
Địa chỉ trụ sở

TK26/2 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax (84-8)38361784 / (84-8)38361784
Địa chỉ nhận thông báo thuế TK26/2 Nguyễn Cảnh Chân - Phường Cầu Kho - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0312933650 / 18-09-2014 Cơ quan cấp Thành phố Hồ Chí Minh
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 9/18/2014 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-431 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Hồng Loan

Địa chỉ chủ sở hữu

345/11 Trần Hưng đạo-Phường Cầu Kho-Quận 1-TP Hồ Chí Minh

Tên giám đốc

Vũ Hồng Loan

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động tư vấn quản lý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0312933650, (84-8)38361784, INDOCHINE TECHNOLOGY SOLUTIONS JSC, TP Hồ Chí Minh, Quận 1, Phường Cầu Kho, Vũ Hồng Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
2 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính 26200
3 Sản xuất thiết bị truyền thông 26300
4 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển 26510
5 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
6 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học 26700
7 Sản xuất xe có động cơ 29100
8 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc 29200
9 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
10 Đóng tàu và cấu kiện nổi 30110
11 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí 30120
12 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan 30300
13 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
14 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
15 Sửa chữa thiết bị điện 33140
16 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
17 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
18 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
19 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543
21 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
22 Bán buôn thực phẩm 4632
23 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
24 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
27 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Hoạt động viễn thông có dây 61100
30 Hoạt động viễn thông không dây 61200
31 Hoạt động viễn thông khác 6190
32 Lập trình máy vi tính 62010
33 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính 62020
34 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
35 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan 63110
36 Cổng thông tin 63120
37 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu 63290
38 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu 66190
39 Hoạt động tư vấn quản lý 70200
40 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
41 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
42 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
43 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
44 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
45 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
46 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
47 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
48 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
49 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
50 Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi 95110
51 Sửa chữa thiết bị liên lạc 95120